Có 1 kết quả:

假定 giả định

1/1

giả định [giá định]

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giả định, giả sử rằng

Từ điển trích dẫn

1. Như quả.
2. ☆Tương tự: “giả thiết” 假設.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sắp đặt trước coi như đã có thật rồi.